売上金
[Mại Thượng Kim]
売り上げ金 [Mại Thượng Kim]
売り上げ金 [Mại Thượng Kim]
うりあげきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
tiền thu được (từ bán hàng); doanh thu