塵芥 [Trần Giới]
じんかい
ちりあくた
ごみあくた

Danh từ chung

rác; rác thải; rác rưởi

Danh từ chung

đồ vô giá trị

Hán tự

Trần bụi; rác
Giới mù tạt; bụi; rác

Từ liên quan đến 塵芥