1. Thông tin cơ bản
- Từ: 堤
- Cách đọc: つつみ
- Loại từ: Danh từ (địa lý – xây dựng thủy lợi)
- Mức độ: Trung cấp; văn viết/biển báo; đời sống địa phương ven sông
- Nghĩa khái quát: Bờ đê, con đê, bờ chắn nước; thường là dạng rút gọn của 堤防
- Kết hợp: 川の堤/池の堤/堤を築く/堤が決壊する/堤の上の遊歩道
2. Ý nghĩa chính
堤(つつみ) chỉ bờ đê/đê điều được đắp dọc sông, hồ, biển để ngăn lũ, xói mòn hay điều tiết nước. Trong văn nói hiện đại, 堤防(ていぼう) dùng phổ biến hơn, nhưng 堤 vẫn gặp trong địa danh, văn chương, và thuật ngữ kỹ thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 堤 vs 堤防: 堤防 là thuật ngữ chuẩn hiện nay cho công trình đê; 堤 là dạng rút gọn/cổ hơn, vẫn tự nhiên trong cụm cố định.
- 堤 vs 土手: 土手 là “bờ đất” (bờ sông, bờ ruộng) nói chung, không nhất thiết là công trình đê kỹ thuật.
- 護岸: “kè bảo vệ bờ”, tập trung vào gia cố bờ, khác với đê dài bao tuyến.
- 畦(あぜ): bờ thửa ruộng nhỏ, không phải đê.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kỹ thuật thủy lợi: 堤を築く/補強する/改修する/嵩上げする (nâng cao độ).
- Thiên tai: 大雨で堤が決壊した (đê vỡ), 氾濫を防ぐ堤 (đê ngăn lũ).
- Đời sống: 堤の上を散歩する, 堤沿いの桜並木.
- Văn phong: 堤は trang trọng/cổ điển hơn 土手; trong bảng chỉ dẫn công trình thường ghi 堤防.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 堤防 |
Đồng nghĩa gần |
Đê điều |
Dạng tiêu chuẩn/kỹ thuật. |
| 土手 |
Liên quan |
Bờ đất, bờ sông |
Không nhất thiết là đê “công trình”. |
| 護岸 |
Liên quan |
Kè bảo vệ bờ |
Gia cố bờ, chống xói lở. |
| 防潮堤 |
Phân loại |
Đê chắn sóng/triều |
Dọc ven biển, chống sóng thần/triều cường. |
| 決壊 |
Liên quan |
Vỡ đê |
Sự cố của 堤. |
| 築堤 |
Liên quan |
Đắp đê |
Hành vi xây đê. |
| 氾濫 |
Đối chiếu |
Lũ lụt |
Hiện tượng mà đê nhằm ngăn chặn. |
| 排水路 |
Liên quan |
Kênh thoát nước |
Công trình kết hợp với đê. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 堤: bộ 土 (đất) + phần 斉/是 làm thanh phù; nghĩa gốc là “đắp đất chắn nước”.
- Âm Hán Nhật: テイ; Kun: つつみ.
- Liên hệ: 堤防(ていぼう)= 堤(đê)+ 防(phòng, ngăn).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ này, hãy gắn hình ảnh “đường đi trên đỉnh đê” – 堤の上. Trong tin thiên tai Nhật, cụm “堤防の決壊” xuất hiện thường xuyên; hiểu đúng sẽ giúp bạn nắm bối cảnh sơ tán và biện pháp phòng chống lũ.
8. Câu ví dụ
- 川の堤に沿って桜並木が続いている。
Hàng anh đào trải dọc theo bờ đê con sông.
- 大雨で古い堤が一部決壊した。
Mưa lớn làm vỡ một phần đê cũ.
- 湖の堤を補強する工事が始まった。
Đã bắt đầu công trình gia cố bờ đê của hồ.
- 堤の上は朝の散歩コースとして人気だ。
Trên đỉnh đê rất được ưa chuộng làm lộ trình đi dạo buổi sáng.
- 新たな堤を築いて氾濫を防ぐ計画だ。
Kế hoạch là đắp đê mới để ngăn lũ.
- この堤は明治時代に築かれたという。
Nghe nói con đê này được đắp từ thời Minh Trị.
- 護岸だけでなく堤の改修も必要だ。
Không chỉ kè bờ mà còn cần cải tạo cả đê.
- 夜になると堤の遊歩道はライトアップされる。
Khi đêm xuống, lối đi trên đê được thắp sáng.
- 洪水に備えて堤の点検が行われた。
Đã tiến hành kiểm tra đê để phòng lũ.
- 子どもの頃、父と堤で釣りをした思い出がある。
Hồi nhỏ tôi có kỷ niệm câu cá trên bờ đê với bố.