Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
城塁
[Thành Lỗi]
じょうるい
🔊
Danh từ chung
pháo đài
Hán tự
城
Thành
lâu đài
塁
Lỗi
căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)
Từ liên quan đến 城塁
城
しろ
lâu đài
城塞
じょうさい
pháo đài
城廓
じょうかく
lâu đài; thành trì; pháo đài
城砦
じょうさい
pháo đài
城郭
じょうかく
lâu đài; thành trì; pháo đài
堡塁
ほうるい
pháo đài; công sự; thành trì
塁
とりで
pháo đài
山塞
さんさい
thành trì núi
山砦
さんさい
thành trì núi
砦
とりで
pháo đài
要塞
ようさい
pháo đài
防塁
ぼうるい
pháo đài; công sự đất
防塞
ぼうさい
pháo đài; vị trí phòng thủ
とりで
pháo đài
キャッスル
lâu đài
シャトー
lâu đài
出丸
でまる
lâu đài nhỏ nhô ra từ lâu đài lớn
堅塁
けんるい
thành trì
塁壁
るいへき
thành lũy
居城
きょじょう
lâu đài của lãnh chúa phong kiến
本塁
ほんるい
căn cứ; thành trì
胸墻
きょうしょう
tường chắn
胸壁
きょうへき
công sự; tường chắn
胸牆
きょうしょう
tường chắn
要害
ようがい
pháo đài
館
やかた
biệt thự; cung điện; nhà trang viên; lâu đài
Xem thêm