Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
圧迫性
[Áp Bách Tính]
あっぱくせい
🔊
Danh từ chung
nén
Hán tự
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
迫
Bách
thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 圧迫性
圧搾
あっさく
áp lực; nén; ép
圧縮
あっしゅく
nén
コントラクション
sự co lại
凝縮
ぎょうしゅく
ngưng tụ (ý tưởng, cảm xúc, v.v.); tập trung
収れん
しゅうれん
tính chất làm se; co thắt
収斂
しゅうれん
tính chất làm se; co thắt
収縮
しゅうしゅく
co lại; thu nhỏ; co thắt
委縮
いしゅく
héo úa
緊縮
きんしゅく
thắt chặt; co lại; co thắt
縮約
しゅくやく
rút gọn; cô đọng
萎縮
いしゅく
héo úa
Xem thêm