圧搾 [Áp Trá]
あっさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp lực; nén; ép

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Trá vắt

Từ liên quan đến 圧搾