国民 [Quốc Dân]
こくみん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

người dân (của một quốc gia); quốc gia; công dân; quốc dân

JP: 国民こくみん歓呼かんこしてかれ国王こくおうむかえた。

VI: Công dân đã hoan hô và đón nhận ông ấy làm vua.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đảng Dân chủ cho Nhân dân

🔗 国民民主党

Hán tự

Quốc quốc gia
Dân dân; quốc gia

Từ liên quan đến 国民