困苦 [Khốn Khổ]
こんく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khó khăn

Hán tự

Khốn tình thế khó xử; trở nên đau khổ; phiền toái
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 困苦