Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
因循
[Nhân Tuần]
いんじゅん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
do dự; lưỡng lự
Hán tự
因
Nhân
nguyên nhân; phụ thuộc
循
Tuần
tuần tự; theo dõi
Từ liên quan đến 因循
不決断
ふけつだん
thiếu quyết đoán; do dự; lưỡng lự
優柔不断
ゆうじゅうふだん
thiếu quyết đoán
ぐらつく
không vững; lảo đảo; rung lắc
ためらい
do dự
ためらう
do dự
たゆたう
lung lay; trôi dạt; rung rinh; nhấp nháy
とつおいつ
do dự; lưỡng lự; không quyết định
ふらつく
ぶらつく
đi dạo; lang thang
スクェア
hình vuông (hình dạng)
スクェアー
hình vuông (hình dạng)
スクエア
hình vuông (hình dạng)
スクエアー
hình vuông (hình dạng)
不断
ふだん
liên tục
保守的
ほしゅてき
bảo thủ
優柔
ゆうじゅう
do dự; thiếu quyết đoán
右顧左眄
うこさべん
do dự; lưỡng lự
地味
じみ
giản dị; mộc mạc
惑う
まどう
bị lạc; mất phương hướng
生煮え
なまにえ
nửa chín; tái
躊躇
ちゅうちょ
do dự
躊躇う
ためらう
do dự
迷う
まよう
lạc đường; bị lạc; đi lạc
逡巡
しゅんじゅん
do dự; thiếu quyết đoán
遅疑逡巡
ちぎしゅんじゅん
do dự; lưỡng lự; không quyết đoán; dao động
Xem thêm