四つ足
[Tứ Túc]
4つ足 [Túc]
四つ脚 [Tứ Cước]
4つ足 [Túc]
四つ脚 [Tứ Cước]
よつあし
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bốn chân
JP: 犬はちんちんをやめて四つ足に戻った。
VI: Chó đã ngừng đi hai chân và trở lại đi bốn chân.
Danh từ chung
động vật bốn chân; thú