嗜好 [Thị Hảo]
しこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sở thích

Hán tự

Thị thích; vị; khiêm tốn
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến 嗜好