喪失 [Tang Thất]

そうしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mất mát; mất quyền

JP: 水不足みずぶそく森林しんりん喪失そうしつによってこる。

VI: Thiếu nước xảy ra do mất rừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ記憶きおく喪失そうしつなやんでいる。
Anh ấy đang đau khổ vì mất trí nhớ.
最近さいきんなにをやってもうまかないから、自信じしん喪失そうしつだよ。
Gần đây dù làm gì tôi cũng không thành công, tôi mất hết tự tin.
かれ記憶きおく喪失そうしつ物理ぶつりてき記憶きおく障害しょうがいというよりは心理しんりてき障害しょうがいである。
Mất trí nhớ của anh ấy là do rối loạn tâm lý hơn là do rối loạn trí nhớ vật lý.
デートのときに、「わたしってすごくいいおんなかもしれない」とおもわせてくれる男性だんせいはリード上手じょうずだとおもうし、ぎゃくに、一緒いっしょにいて自分じぶんがみじめにおもえてきたり、自信じしん喪失そうしつさせたりする男性だんせいは、デートの相手あいてとしては完全かんぜん失格しっかく
Khi hẹn hò, người đàn ông khiến bạn nghĩ rằng mình thật tuyệt vời là người dẫn dắt giỏi, ngược lại, người khiến bạn cảm thấy khốn khổ và mất tự tin thì hoàn toàn không phù hợp để hẹn hò.

Hán tự

Từ liên quan đến 喪失

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 喪失
  • Cách đọc: そうしつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (喪失する)
  • Nghĩa khái quát: sự mất mát, đánh mất (thường là thứ trừu tượng: quyền lợi, chức năng, năng lực, ký ức, ý thức, tự tin...)
  • Độ trang trọng: Cao; dùng trong văn viết, tin tức, y khoa, pháp lý, kinh tế
  • Phân biệt với: 紛失(mất đồ), 逸失(thất thoát, mất lợi nhuận)

2. Ý nghĩa chính

- Mất đi (trạng thái/năng lực/quyền lợi): như 権利の喪失 (mất quyền), 記憶喪失 (mất trí nhớ), 自信の喪失 (mất tự tin).
- Cảm giác mất mát: 喪失感 chỉ cảm giác hụt hẫng, trống trải khi đánh mất điều gì quan trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 喪失 vs 紛失: 喪失 = mất (trừu tượng, chức năng, quyền, ký ức...); 紛失 = làm mất/vô tình đánh rơi (đồ vật).
  • 喪失 vs 逸失: 逸失 thường dùng trong pháp lý/kinh tế: 逸失利益(thiệt hại do lợi nhuận bị mất).
  • 失う (động từ thường ngày) bao quát hơn; 喪失する trang trọng, thiên về thuật ngữ.
  • Y khoa: 意識喪失(mất ý thức), 味覚喪失(mất vị giác), 嗅覚喪失(mất khứu giác).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: N + 喪失 hoặc Nを喪失する.
- Lĩnh vực: y học, luật, tâm lý, tin tức, kinh doanh. Ví dụ: 信用喪失(mất tín nhiệm), 国籍喪失(mất quốc tịch).
- Sắc thái: trang trọng, có tính chuẩn tắc; khi nói thông thường có thể dùng 失う, なくす cho tự nhiên hơn trong hội thoại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
失う Gần nghĩa Đánh mất, mất Thường ngày, ít trang trọng hơn 喪失.
紛失 Phân biệt Làm mất (đồ vật) Dùng cho vật hữu hình: 財布を紛失した.
逸失 Liên quan Thất thoát (lợi ích) Thuật ngữ pháp lý: 逸失利益.
回復 Đối nghĩa Phục hồi Trở lại trạng thái ban đầu: 権利の回復.
獲得 / 取得 Đối nghĩa Giành được / Thu được Trái nghĩa về mặt sở hữu/quyền lợi.
喪失感 Liên quan Cảm giác mất mát Danh từ cảm xúc phát sinh sau khi mất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : tang, mất mát.
  • : thất, mất, sai lầm.
  • 喪失: sự mất mát (nhấn mạnh trạng thái/khả năng/quyền lợi bị mất).

7. Bình luận mở rộng (AI)

喪失 làm nổi bật tính chất “không còn tồn tại/không còn chức năng” hơn là sự cố thất lạc. Vì vậy trong bối cảnh sức khỏe tinh thần, cụm アイデンティティの喪失 (mất bản sắc) mang sắc thái học thuật rõ rệt. Khi viết học thuật, nên ưu tiên 喪失; khi nói chuyện đời thường, dùng 失う, なくす tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 事故の衝撃で一時的に意識喪失に陥った。
    Do cú va chạm của tai nạn, tôi rơi vào tình trạng mất ý thức tạm thời.
  • 彼は大事な試合で自信を喪失してしまった。
    Anh ấy đã đánh mất tự tin trong trận đấu quan trọng.
  • 新制度により、一定の条件下で国籍の喪失が認められる。
    Theo hệ thống mới, trong điều kiện nhất định có thể mất quốc tịch.
  • 長期の不況で企業の信用喪失が深刻化した。
    Suy thoái kéo dài khiến việc mất uy tín của doanh nghiệp trở nên trầm trọng.
  • 彼女は事故後、記憶喪失を患っている。
    Sau tai nạn, cô ấy bị mất trí nhớ.
  • 度重なる不祥事でリーダーシップの喪失が指摘された。
    Nhiều bê bối liên tiếp khiến người ta chỉ ra sự mất đi tính lãnh đạo.
  • 権利の喪失は法的手続きに基づいて行われる。
    Việc mất quyền được thực hiện dựa trên thủ tục pháp lý.
  • 大切な人を失った喪失感に耐えられない。
    Không thể chịu đựng nổi cảm giác mất mát khi mất người quan trọng.
  • 味覚喪失の症状が続く場合は医師に相談してください。
    Nếu triệu chứng mất vị giác kéo dài, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
  • チャンスの喪失は企業成長に大きく影響する。
    Mất cơ hội ảnh hưởng lớn đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 喪失 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?