喧伝 [Huyên Vân]
けんでん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lan truyền; đồn đại

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 喧伝