1. Thông tin cơ bản
- Từ: 品物
- Cách đọc: しなもの
- Loại từ: Danh từ; dạng lịch sự thường gặp: お品物(おしなもの)
- Ý nghĩa khái quát: hàng hóa, món đồ, vật phẩm, sản phẩm (đồ vật cụ thể có thể cầm nắm, mua bán, tặng biếu)
- Trình độ tham khảo: JLPT N3~N2 (rất thông dụng trong đời sống và mua sắm)
2. Ý nghĩa chính
- Đồ vật/hàng hóa cụ thể dùng trong mua bán, giao nhận: hàng trong cửa hàng, món hàng đặt mua, hàng giao nhận giữa hai bên.
- Tặng phẩm, quà biếu: món quà gửi tặng trong các dịp lễ, thăm hỏi, cảm ơn.
3. Phân biệt
- 品物 vs 商品: 商品 nhấn mạnh “mặt hàng thương mại” (khía cạnh kinh doanh, bán ra), còn 品物 bao quát hơn, là “món đồ cụ thể” trước khi/ngoài ngữ cảnh thương mại cũng dùng.
- 品物 vs 製品: 製品 là “thành phẩm” do sản xuất, có tính kỹ thuật/quy chuẩn. 品物 không nhất thiết là thành phẩm công nghiệp.
- 品物 vs 物: 物 là “vật, thứ” nói chung; 品物 là “món hàng/món đồ” với sắc thái dùng thực tế, mua bán, tặng biếu.
- お品物: cách nói lịch sự trong dịch vụ/bán hàng khi nói với khách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 品物を注文する/受け取る/届ける/返品する/交換する;品物が届く/不足している/壊れている。
- Đánh giá chất lượng: よい/上等な/質のいい品物;不良品(hàng lỗi, liên quan đến 品物)。
- Bán hàng/dịch vụ: お品物はこちらへお持ちください。お品物の確認をいたします。
- Đếm: phổ biến dùng 一点・二点 (1 món, 2 món) cho 品物 trong bán lẻ.
- Ngữ cảnh: cửa hàng, thương mại điện tử, giao nhận hàng, quà cáp, tồn kho.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 商品 |
Gần nghĩa |
Mặt hàng thương mại |
Nhấn mạnh khía cạnh buôn bán, kinh doanh. |
| 製品 |
Liên quan |
Thành phẩm (sản xuất) |
Dùng trong bối cảnh sản xuất, kỹ thuật. |
| 物 |
Khái quát hơn |
Vật, thứ |
Không nhất thiết là hàng hóa hay món đồ để giao dịch. |
| お品物 |
Biến thể lịch sự |
Món đồ (kính ngữ) |
Dùng khi nói với khách hàng. |
| 不良品 |
Liên quan |
Hàng lỗi |
Thường đi kèm đổi trả/kiểm tra chất lượng. |
| サービス |
Đối nghĩa tương đối |
Dịch vụ (phi vật thể) |
Đối lập về tính vật thể so với 品物. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 品: ba bộ 口 (miệng) chồng lên, gợi ý “nhiều món; phẩm chất” → “hàng hóa, phẩm”.
- 物: gồm 牛 (bò) + 勿, nghĩa gốc “vật thể, sự vật” → “đồ vật, thứ”.
- Ghép lại 品物: “món đồ/hàng hóa” có thể cầm nắm, trao đổi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp dịch vụ, chuyển sang お品物 để lịch sự. Nếu nói về mặt hàng trong danh mục bán, dùng 商品 tự nhiên hơn; nói về thứ đã sản xuất theo chuẩn kỹ thuật, dùng 製品. Trong văn nói đời thường, この品物 nghe trang trọng hơn この物, hợp với bối cảnh mua sắm hoặc giao nhận.
8. Câu ví dụ
- この品物は明日配送されます。
Món hàng này sẽ được giao vào ngày mai.
- 品物を確認してから受け取ってください。
Hãy kiểm tra món đồ rồi hãy nhận.
- 質のいい品物を安く手に入れた。
Tôi mua được món đồ chất lượng tốt với giá rẻ.
- サイズが合わない品物は交換できます。
Những món không vừa size có thể đổi được.
- こちらのカウンターにお品物をお持ちください。
Vui lòng mang món đồ của quý khách đến quầy này.
- 届いた品物に傷がありました。
Món hàng nhận được có vết xước.
- この品物は在庫切れです。
Món hàng này đã hết hàng.
- お礼の品物を用意しました。
Tôi đã chuẩn bị quà cảm ơn.
- 注文した品物がまだ届いていない。
Món hàng tôi đặt vẫn chưa tới.
- 不良品物は返金の対象です。
Hàng lỗi thuộc diện được hoàn tiền.