品物
[Phẩm Vật]
しなもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
mặt hàng; vật phẩm; hàng hóa; sản phẩm
JP: これらの品物は非売品です。
VI: Những món hàng này không được bán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その品物は本物だ。
Hàng hóa đó là hàng thật.
この品物は売り物です。
Món hàng này đang được bày bán.
この品物は安い。
Món hàng này rẻ.
この品物は品質がよい。
Món hàng này có chất lượng tốt.
品物は昨日入荷しました。
Hàng hóa đã được nhập kho hôm qua.
この品物は全部免税です。
Món hàng này được miễn thuế hoàn toàn.
これらの品物は免税品だ。
Những món hàng này được miễn thuế.
私には以下の品物が必要である。
Tôi cần những mặt hàng sau đây.
それぞれの品物に値札をつけなさい。
Hãy gắn giá cho từng món hàng.
品物は昨日出荷されました。
Hàng hóa đã được gửi đi hôm qua.