和らぐ
[Hòa]
やわらぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ
dịu đi
JP: 彼の優しい言葉で彼女の気持ちが和らいだ。
VI: Những lời nói dịu dàng của anh ấy đã làm dịu đi cảm xúc của cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
風が和らいだ。
Gió đã dịu lại.
老人の怒りも和らいだ。
Cơn giận của người già cũng đã lắng xuống.
痛みは少し和らぎました。
Cơn đau đã giảm bớt một chút.
少女は心が和らいで涙ぐんだ。
Cô bé cảm thấy lòng mình dịu lại và bắt đầu rơi nước mắt.
木で風の力が和らぐ。
Cây cối làm giảm sức mạnh của gió.
今は痛みが和らいできました。
Bây giờ cơn đau đã dịu đi rồi.
気候は間もなく和らいでくるでしょう。
Thời tiết sẽ sớm trở nên dễ chịu hơn.
暑さが和らいできました。
Cái nóng đã dịu bớt.
これで痛みは和らぐはずだ。
Điều này sẽ làm dịu cơn đau của bạn.
痛みは今は和らぎ始めている。
Cơn đau bây giờ đã bắt đầu dịu đi.