呉れ呉れも
[Ngô Ngô]
呉々も [Ngô 々]
呉呉も [Ngô Ngô]
呉々も [Ngô 々]
呉呉も [Ngô Ngô]
くれぐれも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chân thành; tha thiết
JP: くれぐれもお体をお大事に。
VI: Xin hãy giữ gìn sức khỏe.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lặp đi lặp lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
山羽さんが乞食に胡桃を呉れてやりました。
Anh Yamabane đã cho một người ăn xin một ít hạt óc chó.