含み笑い [Hàm Tiếu]
ふくみわらい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cười thầm; cười mỉm; cười khúc khích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cười thầm; cười mỉm; cười khúc khích