含み
[Hàm]
ふくみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
hàm ý; ý nghĩa ẩn; sự rộng rãi; bầu không khí; giọng điệu; tình cảm; sự bao gồm
JP: 彼の発言は含みとして何を言いたかったのですか。
VI: Ý định ẩn sau lời nói của anh ta là gì?