Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同役
[Đồng Dịch]
どうやく
🔊
Danh từ chung
đồng nghiệp
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
役
Dịch
nhiệm vụ; vai trò
Từ liên quan đến 同役
傍輩
ほうばい
đồng chí; bạn bè; đồng nghiệp; bạn học; học viên cùng khóa
僚友
りょうゆう
đồng nghiệp; bạn làm việc; đồng chí
儕輩
さいはい
đồng nghiệp
同僚
どうりょう
đồng nghiệp; cộng sự
同士
どうし
đồng chí; bạn bè; đồng đội
同志
どうし
cùng chí hướng; cùng suy nghĩ
同業者
どうぎょうしゃ
người cùng ngành; người cùng nghề
同輩
どうはい
bạn bè; đồng chí; đồng nghiệp; người ngang hàng
同類
どうるい
cùng loại; đồng phạm; đối tác
朋輩
ほうばい
đồng chí; bạn bè; đồng nghiệp; bạn học; học viên cùng khóa
社友
しゃゆう
đồng nghiệp
輩
ともがら
đồng chí; bạn bè
Xem thêm