同僚 [Đồng Liêu]

どうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

đồng nghiệp; cộng sự

JP: わたし同僚どうりょう報告ほうこくしょかいざんした。

VI: Đồng nghiệp của tôi đã sửa đổi báo cáo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ同僚どうりょうだよ。
Cô ấy là đồng nghiệp của tôi.
同僚どうりょうなら大勢たいせいいるよ。
Tôi có nhiều đồng nghiệp lắm.
同僚どうりょうはたくさんいます。
Tôi có nhiều đồng nghiệp.
かれ同僚どうりょうとなかなかけない。
Anh ấy không dễ dàng gần gũi với đồng nghiệp.
二人ふたりともわたし同僚どうりょうです。
Cả hai đều là đồng nghiệp của tôi.
かれぼく同僚どうりょうなんだ。
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.
かれ同僚どうりょうけがよい。
Anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
同僚どうりょうからお土産みやげをもらいました。
Tôi đã nhận được quà lưu niệm từ đồng nghiệp.
同僚どうりょうだますのはくないよ。
Lừa đồng nghiệp không hay đâu.
トムは友達ともだちじゃないよ。ただの同僚どうりょうさ。
Tom không phải là bạn bè, chỉ là đồng nghiệp thôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 同僚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同僚
  • Cách đọc: どうりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: đồng nghiệp, người làm cùng cơ quan/phòng ban
  • Thường gặp trong: công việc, email, tài liệu nội bộ
  • JLPT (tham khảo): N3–N2

2. Ý nghĩa chính

“同僚” là đồng nghiệp – người làm việc cùng một cơ quan, tổ chức, thường ở vị thế tương đương (không phải cấp trên hay cấp dưới). Dùng tự nhiên trong mọi ngữ cảnh từ thân mật đến trang trọng.

3. Phân biệt

  • 同僚 vs 上司/部下: 同僚 là đồng cấp; 上司 là cấp trên, 部下 là cấp dưới.
  • 同僚 vs 同期: 同期 là “cùng khóa/cùng đợt vào”; có thể là đồng nghiệp hoặc khác phòng.
  • 同僚 vs 同業者: 同業者 là người cùng ngành (không nhất thiết cùng công ty).
  • 同僚 vs 仲間: 仲間 rộng hơn, “bạn cùng nhóm/đồng đội”, không nhất thiết trong công việc.
  • 元同僚/前の同僚: cách nói “đồng nghiệp cũ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả quan hệ: 会社の同僚 (đồng nghiệp công ty), 同僚の山田さん (anh Yamada, đồng nghiệp).
  • Hợp tác, trao đổi: 同僚と相談する/話し合う/協力する.
  • Phạm vi: 同僚間のトラブル (rắc rối giữa đồng nghiệp), 同僚同士の飲み会.
  • Trang trọng: dùng nguyên dạng trong email, báo cáo. Khi lịch sự hơn, thêm さん sau tên: 同僚の佐藤さん.
  • Biểu thị cũ/mới: 元同僚 (đồng nghiệp cũ), 新しい同僚 (đồng nghiệp mới).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕事仲間 Đồng nghĩa gần bạn đồng nghiệp/đồng đội công việc Thân mật hơn 同僚, sắc thái gần gũi
同業者 Liên quan người cùng ngành Không nhất thiết cùng công ty
同期 Liên quan cùng khóa/cùng đợt vào Có thể thuộc phòng khác
上司 Đối nghĩa vai vế cấp trên Không phải 同僚
部下 Đối nghĩa vai vế cấp dưới Không phải 同僚

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (どう/おな-じ): cùng, giống nhau.
  • (りょう): đồng sự, viên chức; bộ Nhân 亻 gợi nghĩa “người”.
  • Ghép nghĩa: “những người cùng nhau làm việc” → 同僚.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu người trong công ty, nói “同僚のAさん” là tự nhiên và trung lập. Tránh dùng 同僚 cho cấp trên hoặc cấp dưới để không sai vai vế. Với người ngoài công ty, có thể nói “うちの会社の同僚です” để rõ quan hệ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は私の同僚です。
    Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.
  • 同僚協力してプロジェクトを進める。
    Tiến hành dự án bằng cách hợp tác với đồng nghiệp.
  • 同僚の田中さんに相談してみます。
    Tôi sẽ thử trao đổi với anh Tanaka, đồng nghiệp.
  • 飲み会には同僚同士で参加した。
    Tôi tham gia buổi nhậu cùng các đồng nghiệp.
  • 同僚から久しぶりに連絡が来た。
    Tôi nhận được liên lạc từ một đồng nghiệp cũ sau thời gian dài.
  • 新しい同僚をチームに迎える
    Đón chào đồng nghiệp mới vào đội.
  • 同僚間のコミュニケーションが大切だ。
    Giao tiếp giữa đồng nghiệp rất quan trọng.
  • 彼女は別部署の同僚仲がいい
    Cô ấy thân với đồng nghiệp ở phòng ban khác.
  • 上司と同僚区別して話す必要がある。
    Cần phân biệt khi nói về cấp trên và đồng nghiệp.
  • 海外拠点の同僚オンライン会議を行った。
    Tôi đã họp trực tuyến với đồng nghiệp ở chi nhánh nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同僚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?