只々 [Chỉ 々]

只只 [Chỉ Chỉ]

唯々 [Duy 々]

唯唯 [Duy Duy]

ただただ

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 dạng nhấn mạnh của ただ

hoàn toàn; chỉ

JP: はははただただくだけだった。

VI: Mẹ chỉ biết khóc.

Hán tự

Từ liên quan đến 只々