取捨選択
[Thủ Xả Tuyển Thước]
しゅしゃせんたく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
lựa chọn; chọn lọc