取り鎮める [Thủ Trấn]

取鎮める [Thủ Trấn]

とりしずめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dẹp yên; làm dịu

Hán tự

Từ liên quan đến 取り鎮める