1. Thông tin cơ bản
- Từ: 取り組み
- Cách đọc: とりくみ
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: dùng tốt trong doanh nghiệp, báo cáo, chính sách; cũng dùng đời thường
- Lĩnh vực: kinh doanh, chính sách xã hội, giáo dục; nghĩa phụ trong Sumo (trận đấu)
- Động từ gốc: 取り組む(とりくむ)= nỗ lực đối phó, xử lý
2. Ý nghĩa chính
- Sự nỗ lực, sáng kiến, chương trình hành động nhằm giải quyết một vấn đề: 環境への取り組み (nỗ lực vì môi trường).
- Trong Sumo: một cặp đấu/trận đấu.
3. Phân biệt
- 取り組み (danh từ) vs 取り組む (động từ): “nỗ lực/đề án” vs “thực hiện nỗ lực”.
- 対策: biện pháp đối phó (thiên về khắc phục). 施策: chính sách, chương trình cụ thể do tổ chức/nhà nước ban hành.
- 企画: kế hoạch/ý tưởng tổ chức. 取り組み: quá trình/chuỗi hoạt động nhằm đạt mục tiêu.
- Sumo: 本日の取り組み=các cặp đấu hôm nay.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: ~への取り組み、~に対する取り組み、取り組みを進める/強化する/加速する/打ち出す/評価する。
- Kinh doanh/chính sách: 環境、DX、働き方改革、品質改善、地域課題 など。
- Báo cáo: 具体的な取り組み、取り組み事例、取り組み状況、取り組み成果。
- Sumo: 取り組み表(bảng cặp đấu)、次の取り組みは…。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り組む |
Động từ gốc |
Nỗ lực, xử lý |
Dùng khi nói hành động thực hiện. |
| 対策 |
Gần nghĩa |
Biện pháp đối phó |
Nhấn vào biện pháp cụ thể. |
| 施策 |
Gần nghĩa |
Chính sách/giải pháp |
Tính chính thức, cấp tổ chức/nhà nước. |
| 努力 |
Liên quan |
Nỗ lực |
Thiên về cá nhân, tinh thần. |
| 企画 |
Liên quan |
Kế hoạch/đề án |
Ý tưởng/thiết kế chương trình. |
| 放置 |
Đối nghĩa |
Bỏ mặc |
Không có nỗ lực xử lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 取(とる): lấy, nắm bắt.
- 組(くむ): kết hợp, tổ chức, “ghép thành tổ”.
- 取り組み: danh hoá của 取り組む, hàm ý “bắt tay ghép sức để giải quyết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo hay thuyết trình, 「取り組み」 giúp câu văn khách quan, chuyên nghiệp. Hãy ghép với danh từ trừu tượng chỉ chủ đề (環境、品質、教育、健康) và động từ nhấn tiến độ (推進、強化、可視化). Trong Sumo, bối cảnh và ngữ đi kèm (本日の、次の) sẽ khiến người nghe tự hiểu đây là “trận đấu”.
8. Câu ví dụ
- 私たちの会社は脱炭素への取り組みを強化している。
Công ty chúng tôi đang tăng cường nỗ lực hướng tới giảm phát thải carbon.
- 地域課題に対する取り組みが評価された。
Nỗ lực đối với các vấn đề địa phương đã được đánh giá cao.
- 教育現場でのICT活用の取り組みが進んでいる。
Các nỗ lực ứng dụng ICT ở môi trường giáo dục đang tiến triển.
- 新たな安全対策の取り組みを発表した。
Đã công bố sáng kiến mới về an toàn.
- この取り組みは長期的な視点が必要だ。
Sáng kiến này cần tầm nhìn dài hạn.
- 具体的な取り組み事例を共有してください。
Vui lòng chia sẻ các ví dụ nỗ lực cụ thể.
- 本日の幕内の取り組みは十八番です。
Các trận đấu hạng Makuuchi hôm nay có 18 cặp.
- 生産性向上への取り組みが実を結んだ。
Nỗ lực nâng cao năng suất đã kết trái.
- 女性活躍推進の取り組みを社外にも公開する。
Công khai ra bên ngoài các nỗ lực thúc đẩy phụ nữ phát triển.
- 顧客満足度向上の取り組みを継続していく。
Tiếp tục các nỗ lực nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.