取り組み [Thủ Tổ]

取組 [Thủ Tổ]

取組み [Thủ Tổ]

取り組 [Thủ Tổ]

とり組み [Tổ]

とりくみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nỗ lực; sáng kiến

JP: 社長しゃちょう社員しゃいん主体しゅたいてきみをうながした。

VI: Giám đốc khuyến khích sự chủ động của nhân viên trong công việc.

Danh từ chung

📝 thường là 取組 khi nói về sumo

trận đấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このみについては後年こうねん評価ひょうかされるだろう。
Nỗ lực này sẽ được đánh giá cao trong tương lai.
その問題もんだいべつかたをしてみよう。
Hãy thử một cách tiếp cận khác với vấn đề này.
学校がっこう教育きょういく義務ぎむてき側面そくめんどもの学習がくしゅう意欲いよく改善かいぜんさせる様々さまざま研究けんきゅうおおくのみのなかではめったに分析ぶんせきされない。
Trong số nhiều nghiên cứu nhằm nâng cao động lực học tập ở trẻ em, yếu tố bắt buộc của giáo dục học đường lại là một khía cạnh hiếm khi được phân tích.

Hán tự

Từ liên quan đến 取り組み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 取り組み
  • Cách đọc: とりくみ
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: dùng tốt trong doanh nghiệp, báo cáo, chính sách; cũng dùng đời thường
  • Lĩnh vực: kinh doanh, chính sách xã hội, giáo dục; nghĩa phụ trong Sumo (trận đấu)
  • Động từ gốc: 取り組む(とりくむ)= nỗ lực đối phó, xử lý

2. Ý nghĩa chính

- Sự nỗ lực, sáng kiến, chương trình hành động nhằm giải quyết một vấn đề: 環境への取り組み (nỗ lực vì môi trường).
- Trong Sumo: một cặp đấu/trận đấu.

3. Phân biệt

  • 取り組み (danh từ) vs 取り組む (động từ): “nỗ lực/đề án” vs “thực hiện nỗ lực”.
  • 対策: biện pháp đối phó (thiên về khắc phục). 施策: chính sách, chương trình cụ thể do tổ chức/nhà nước ban hành.
  • 企画: kế hoạch/ý tưởng tổ chức. 取り組み: quá trình/chuỗi hoạt động nhằm đạt mục tiêu.
  • Sumo: 本日の取り組み=các cặp đấu hôm nay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu phổ biến: ~への取り組み、~に対する取り組み、取り組みを進める/強化する/加速する/打ち出す/評価する。
- Kinh doanh/chính sách: 環境、DX、働き方改革、品質改善、地域課題 など。
- Báo cáo: 具体的な取り組み、取り組み事例、取り組み状況、取り組み成果。
- Sumo: 取り組み表(bảng cặp đấu)、次の取り組みは…。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
取り組む Động từ gốc Nỗ lực, xử lý Dùng khi nói hành động thực hiện.
対策 Gần nghĩa Biện pháp đối phó Nhấn vào biện pháp cụ thể.
施策 Gần nghĩa Chính sách/giải pháp Tính chính thức, cấp tổ chức/nhà nước.
努力 Liên quan Nỗ lực Thiên về cá nhân, tinh thần.
企画 Liên quan Kế hoạch/đề án Ý tưởng/thiết kế chương trình.
放置 Đối nghĩa Bỏ mặc Không có nỗ lực xử lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 取(とる): lấy, nắm bắt.
- 組(くむ): kết hợp, tổ chức, “ghép thành tổ”.
- 取り組み: danh hoá của 取り組む, hàm ý “bắt tay ghép sức để giải quyết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo hay thuyết trình, 「取り組み」 giúp câu văn khách quan, chuyên nghiệp. Hãy ghép với danh từ trừu tượng chỉ chủ đề (環境、品質、教育、健康) và động từ nhấn tiến độ (推進、強化、可視化). Trong Sumo, bối cảnh và ngữ đi kèm (本日の、次の) sẽ khiến người nghe tự hiểu đây là “trận đấu”.

8. Câu ví dụ

  • 私たちの会社は脱炭素への取り組みを強化している。
    Công ty chúng tôi đang tăng cường nỗ lực hướng tới giảm phát thải carbon.
  • 地域課題に対する取り組みが評価された。
    Nỗ lực đối với các vấn đề địa phương đã được đánh giá cao.
  • 教育現場でのICT活用の取り組みが進んでいる。
    Các nỗ lực ứng dụng ICT ở môi trường giáo dục đang tiến triển.
  • 新たな安全対策の取り組みを発表した。
    Đã công bố sáng kiến mới về an toàn.
  • この取り組みは長期的な視点が必要だ。
    Sáng kiến này cần tầm nhìn dài hạn.
  • 具体的な取り組み事例を共有してください。
    Vui lòng chia sẻ các ví dụ nỗ lực cụ thể.
  • 本日の幕内の取り組みは十八番です。
    Các trận đấu hạng Makuuchi hôm nay có 18 cặp.
  • 生産性向上への取り組みが実を結んだ。
    Nỗ lực nâng cao năng suất đã kết trái.
  • 女性活躍推進の取り組みを社外にも公開する。
    Công khai ra bên ngoài các nỗ lực thúc đẩy phụ nữ phát triển.
  • 顧客満足度向上の取り組みを継続していく。
    Tiếp tục các nỗ lực nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 取り組み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?