取り押さえる
[Thủ Áp]
取り押える [Thủ Áp]
取押える [Thủ Áp]
取り抑える [Thủ Ức]
取抑える [Thủ Ức]
取り押える [Thủ Áp]
取押える [Thủ Áp]
取り抑える [Thủ Ức]
取抑える [Thủ Ức]
とりおさえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bắt giữ; bắt giam; bắt
JP: 警官はその泥棒を取り押さえた。
VI: Cảnh sát đã khống chế được tên trộm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giữ chặt; chế ngự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女を現行犯で取り押さえた。
Cô ấy đã bị bắt quả tang.
警察はすりを現行犯で取り押さえた。
Cảnh sát đã bắt giữ tên móc túi ngay tại trận.