取りざた [Thủ]
取り沙汰 [Thủ Sa Thải]
取沙汰 [Thủ Sa Thải]
とりざた

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin đồn; lời đồn

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Sa cát
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa

Từ liên quan đến 取りざた