取りざた [Thủ]

取り沙汰 [Thủ Sa Thải]

取沙汰 [Thủ Sa Thải]

とりざた

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin đồn; lời đồn

Hán tự

Từ liên quan đến 取りざた