取りあえず [Thủ]
取り敢えず [Thủ Cảm]
とりあえず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trước hết; ngay lập tức

JP: とりあえずこれをやってしまおう。

VI: Tạm thời hãy làm việc này cho xong.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tạm thời; hiện tại

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dù sao; ít nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

りあえず、トムはオーストラリア、よめさんはニュージーランドでらしてるんだ。
Hiện tại, Tom đang sống ở Úc, còn vợ anh ấy thì ở New Zealand.
かれりあえず借金しゃっきん返済へんさいしたらしいが、一体いったいあんな大金たいきんだれ都合つごうしたのだろうか。
Có vẻ như anh ấy đã trả hết nợ rồi, nhưng không biết ai đã sắp xếp được số tiền lớn như vậy.

Từ liên quan đến 取りあえず