反則 [Phản Tắc]

犯則 [Phạm Tắc]

はんそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

phạm lỗi; vi phạm quy tắc

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vi phạm (luật, quy định, v.v.); xâm phạm; vi phạm

Hán tự

Từ liên quan đến 反則

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反則
  • Cách đọc: はんそく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (反則する)
  • Nghĩa khái quát: phạm luật, lỗi (trong thi đấu); làm trái quy tắc
  • Ngữ vực: thể thao, giao thông, đời sống thường ngày (ẩn dụ)
  • Cụm thường gặp: 反則負け/反則金/反則技/反則ギリギリ/故意の反則

2. Ý nghĩa chính

反則 là hành vi vi phạm luật lệ/quy tắc, đặc biệt trong thể thao. Cũng dùng trong giao thông (反則金: tiền phạt vi phạm) và ẩn dụ đời sống để chỉ “chơi không công bằng/quá mức chịu đựng”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 違反: vi phạm nói chung (luật lệ, quy định). 反則 thường gắn với luật thi đấu hoặc tình huống quy tắc cụ thể.
  • ファウル: từ mượn (foul), đồng nghĩa trong bóng đá/bóng rổ, v.v.
  • 反則技: đòn thế phạm luật (đấu vật, võ). 反則負け: thua vì phạm luật.
  • Ngôn ngữ đời thường: 「それは反則だ」 = “như vậy là chơi không công bằng/quá đáng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 「選手が反則を取られた」, 「故意の反則」.
  • Giao thông: 「交通反則金を納付する」.
  • Ẩn dụ: 「その可愛さは反則だ」 (đáng yêu đến mức “ăn gian”).
  • Biên độ: 「反則ギリギリ/反則すれすれ」 = sát giới hạn phạm luật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
違反 Đồng nghĩa gần vi phạm Phổ quát, không chỉ thể thao.
ファウル Đồng nghĩa lỗi (foul) Thể thao phương Tây.
反則金 Liên quan tiền phạt vi phạm Thường dùng trong giao thông.
フェアプレー Đối nghĩa chơi đẹp Chuẩn mực trong thể thao.
正当 Đối nghĩa gần hợp lệ, chính đáng Trái với hành vi phạm luật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 反(ハン): phản, trái.
  • 則(ソク): tắc, quy tắc.
  • Kết hợp nghĩa: “trái với quy tắc” → phạm luật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bình luận thể thao, sắc thái phán quyết phụ thuộc ngữ điệu: 「今のは厳しめに見て反則ですね」 (nhìn khắt khe thì là phạm luật). Khi viết, bạn có thể làm rõ tính cố ý: 故意/過失の反則.

8. Câu ví dụ

  • 彼はハンドで反則を取られた。
    Anh ấy bị bắt lỗi phạm luật do chạm tay.
  • ラフプレーは明らかな反則だ。
    Chơi thô bạo rõ ràng là phạm luật.
  • 度重なる反則で反則負けになった。
    Vì phạm luật nhiều lần nên thua do phạm luật.
  • 審判に反則を宣告された。
    Bị trọng tài tuyên bố phạm luật.
  • 交通反則金を期限内に納付した。
    Đã nộp tiền phạt vi phạm giao thông đúng hạn.
  • それはルール反則ですよ。
    Cái đó là phạm luật theo luật chơi đấy.
  • その可愛さは反則だよ。
    Độ dễ thương đó “quá mức chịu đựng”, như là ăn gian vậy.
  • 故意の反則は厳しく罰せられる。
    Phạm luật cố ý sẽ bị phạt nặng.
  • 反則ギリギリのプレーで観客が沸いた。
    Màn chơi sát mức phạm luật khiến khán giả bùng nổ.
  • 反則すれすれのタックルは危険だ。
    Cú tắc bóng sát mức phạm luật là nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反則 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?