参酌 [Tam Chước]
さんしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

so sánh và chọn lọc

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Chước rót rượu; múc

Từ liên quan đến 参酌