参考 [Tam Khảo]

さんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tham khảo

JP: 参考さんこうのためにカタログをおおくりください。

VI: Xin hãy gửi cho tôi một cuốn catalogue để tham khảo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

参考さんこうまでに。
Chỉ để tham khảo.
とても参考さんこうになります。
Rất hữu ích.
参考さんこうしょたいのですが。
Tôi muốn xem sách tham khảo.
辞書じしょすぐれた参考さんこうほんだ。
Từ điển là một cuốn sách tham khảo xuất sắc.
しゃのアニュアルレポートは参考さんこうになる。
Báo cáo hàng năm của công ty A rất đáng tham khảo.
素材そざいちがいすぎて参考さんこうにならない。
Chất liệu quá khác biệt nên không thể tham khảo.
手始てはじめに参考さんこうしょをありったけ用意よういする。
Để bắt đầu, tôi đã chuẩn bị sẵn tất cả sách tham khảo có thể.
どの辞書じしょ参考さんこうにしたんですか。
Bạn đã tham khảo từ điển nào?
わたし批評ひひょう参考さんこうにしてほんんだ。
Tôi đã đọc sách dựa trên những bình luận phê bình.
わたしもとによい参考さんこうしょっていない。
Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.

Hán tự

Từ liên quan đến 参考

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 参考
  • Cách đọc: さんこう
  • Từ loại: danh từ (dùng nhiều trong cấu trúc 〜を参考にする/〜が参考になる; dạng “参考する” là không tự nhiên)
  • Lĩnh vực sử dụng: học thuật, kinh doanh, kỹ thuật, pháp lý (ví dụ 参考人)
  • Từ ghép thường gặp: 参考書・参考資料・参考文献・参考人・参考値・参考程度・参考例・参考価格・参考資料集

2. Ý nghĩa chính

参考 nghĩa là “tài liệu/điểm tựa để xem xét, đối chiếu, tham chiếu”. Khi nói 〜を参考にする là “lấy ~ làm căn cứ tham khảo”, còn 〜が参考になる là “~ hữu ích, có giá trị tham khảo”.

3. Phân biệt

  • 参考 vs 参照: 参照 thiên về thao tác “tham chiếu” trong văn bản/kỹ thuật (nhìn sang mục/điều/ID khác). 参考 rộng hơn, chỉ “xem để học hỏi, gợi ý”.
  • 参考にする vs 参考する: Cấu trúc tự nhiên là “Nを参考にする/にして…”. Tránh dùng “参考する”.
  • 見本/手本: “mẫu” để bắt chước trực tiếp; 参考 chỉ là gợi ý, không nhất thiết sao y.
  • 資料: vật liệu thông tin; 参考 là vai trò “tính tham khảo” của tài liệu/ý kiến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Nを参考にする/Nが参考になる/Nの参考として/参考までに(xin gửi để tham khảo)/参考にさせていただく(lịch sự kinh doanh)
  • Sắc thái: trung tính, trang trọng vừa phải; dùng tốt trong email công việc, báo cáo, học thuật.
  • Lưu ý: “chỉ tham khảo” = 参考程度に(留める): đừng coi là quyết định cuối cùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
参照 gần nghĩa (kỹ thuật) tham chiếu Dùng khi chỉ định mục/ID/điều khoản cụ thể cần xem.
参考書 từ liên quan sách tham khảo Sách hỗ trợ học tập, ôn thi.
参考資料/参考文献 từ liên quan tài liệu/văn hiến tham khảo Thường dùng trong báo cáo/luận văn.
見本/手本 gần nghĩa mẫu, khuôn mẫu Thiên về mẫu để làm theo trực tiếp.
ヒント liên quan gợi ý Mang tính gợi mở, không hệ thống như 参考.
無視 đối nghĩa (ngữ dụng) bỏ qua Trái nghĩa theo hành vi: không tham khảo.
自己流 đối chiếu tự làm theo cách riêng Ngụ ý không dựa vào mẫu hay 参考.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 参(サン/まいる): tham gia, đến. Gợi ý “đi tới để góp phần”.
  • 考(コウ/かんがえる): suy nghĩ, cân nhắc.
  • Hợp nghĩa: “đi tới để suy nghĩ” → dùng cái gì đó làm cơ sở suy xét, tức 参考.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, cụm “参考までに資料を共有します” rất tự nhiên, lịch sự, hàm ý “để anh/chị xem thêm”. Khi viết báo cáo, nhớ tách “tài liệu gốc” và “tài liệu tham khảo” (参考文献) rõ ràng để tránh mập mờ nguồn.

8. Câu ví dụ

  • この資料を参考にして、レポートを仕上げてください。
    Hãy hoàn thiện báo cáo bằng cách lấy tài liệu này làm tham khảo.
  • 先輩の助言はとても参考になりました。
    Lời khuyên của đàn anh đã rất có ích để tham khảo.
  • 参考までに、昨年の数値も共有します。
    Xin gửi để tham khảo, tôi chia sẻ cả số liệu năm ngoái.
  • このデザインを参考に、配色だけ変えてください。
    Hãy dựa vào thiết kế này làm tham khảo và chỉ thay màu.
  • 見積額は市場価格の参考になるはずです。
    Bảng báo giá này hẳn sẽ có giá trị tham khảo so với giá thị trường.
  • 試験対策のために参考書を一冊買った。
    Tôi đã mua một cuốn sách tham khảo để ôn thi.
  • 旅行計画の参考として、このブログが役に立つ。
    Blog này hữu ích làm tài liệu tham khảo cho kế hoạch du lịch.
  • 会議では前回の議事録を参考に議題を決めた。
    Trong cuộc họp, chúng tôi quyết định nghị đề dựa vào biên bản lần trước làm tham khảo.
  • 彼の研究は政策立案の参考になりうる。
    Nghiên cứu của anh ấy có thể làm cơ sở tham khảo cho việc xây dựng chính sách.
  • 真似しすぎず、あくまで参考程度に留めてください。
    Đừng bắt chước quá mức, hãy chỉ dừng ở mức tham khảo thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 参考 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?