Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
危殆
[Nguy Đãi]
きたい
🔊
Danh từ chung
nguy hiểm; hiểm họa
Hán tự
危
Nguy
nguy hiểm; lo lắng
殆
Đãi
gần như; hoàn toàn; thực sự
Từ liên quan đến 危殆
危機
きき
khủng hoảng; tình huống nguy cấp
危険
きけん
nguy hiểm; rủi ro
危難
きなん
nguy hiểm; hiểm họa
リスク
rủi ro
冒険
ぼうけん
phiêu lưu; mạo hiểm
危
き
nguy hiểm
危地
きち
vị trí nguy hiểm
危険性
きけんせい
mức độ rủi ro; nguy hiểm
恐れ
おそれ
sợ hãi; kinh hoàng; lo lắng; quan ngại; bất an; tôn kính
窮状
きゅうじょう
khó khăn; tình trạng khốn khổ
窮迫
きゅうはく
khó khăn tài chính; khốn khổ
Xem thêm