危なっかしい [Nguy]
あぶなっかしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nguy hiểm; không chắc chắn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんだかあぶなっかしいわね。
Thật là bấp bênh nhỉ.
ちょっとあぶなっかしいなあ。
Cái này hơi nguy hiểm.
もうちょっといたらどうなの? まったくあぶなっかしいんだから。
Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.

Hán tự

Nguy nguy hiểm; lo lắng

Từ liên quan đến 危なっかしい