[Thăng]

[Thăng]

[Suyễn]

[Đẩu]

ます
マス
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

dụng cụ đo lường; hộp đo lường; thước đo

JP: 灯火ともしびをますのしたにかくすな。

VI: Đừng giấu đèn dưới đáy gàu.

Danh từ chung

hộp (chỗ ngồi trong nhà hát, v.v.)

Danh từ chung

📝 đặc biệt là マス

ô vuông trên lưới; ô lưới

JP: チェッカーばんくろしろます交互こうごならんでいる。

VI: Các ô đen và trắng trên bàn cờ đan xen nhau.

Danh từ chung

khối đỡ vuông (trên đỉnh cột)

Hán tự

Từ liên quan đến 升