[Y]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

y học

JP: 金髪きんぱつ女性じょせい精神せいしん会話かいわをしている。

VI: Người phụ nữ tóc vàng đang nói chuyện với bác sĩ tâm lý.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bác sĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

眼科がんかです。
Tôi là bác sĩ nhãn khoa.
鈴木すずきさんは歯科しかではなく、内科ないかだ。
Ông Suzuki không phải là nha sĩ mà là bác sĩ nội khoa.
わたし眼科がんかです。
Tôi là bác sĩ nhãn khoa.
外科げかになりたいよ。
Tôi muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật.
トムは脳外科のうげかだ。
Tom là bác sĩ phẫu thuật não.
内科ないか普通ふつう外科げか区別くべつされている。
Bác sĩ nội khoa thường được phân biệt với bác sĩ ngoại khoa.
トムは神経しんけいです。
Tom là một bác sĩ thần kinh.
かれ職業しょくぎょう歯科しかである。
Nghề nghiệp của anh ấy là nha sĩ.
かれ優秀ゆうしゅう脳外科のうげかだ。
Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật thần kinh xuất sắc.
トムは小児科しょうにかではありません。
Tom không phải là bác sĩ nhi khoa.

Hán tự

Từ liên quan đến 医

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 医
  • Cách đọc: い
  • Loại từ: Hán tự đơn; thành tố tạo từ/tiền tố danh từ
  • Ngữ cảnh: y học, chăm sóc sức khỏe, học thuật

2. Ý nghĩa chính

- Y, y học, chữa trị. Chữ thường không đứng độc lập trong hiện đại, mà xuất hiện trong từ ghép như 医学 (y học), 医師 (bác sĩ), 医療 (y liệu/chăm sóc y tế), 医院 (phòng khám/bệnh viện nhỏ), 医薬品 (dược phẩm).

3. Phân biệt

  • 医師 vs 医者:
    • 医師: danh xưng pháp lý “bác sĩ có chứng chỉ”.
    • 医者: cách gọi phổ thông “bác sĩ”.
  • 医学: ngành học y khoa; 医療: hoạt động chăm sóc/điều trị y tế.
  • là chữ Hán tạo từ; ít khi dùng một mình trong hội thoại thường ngày (trừ những cách nói loại hình như 医の倫理).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm tiền tố/ thành tố đầu: 学, 師, 療, 薬品, 院.
  • Cụm danh nghĩa trang trọng: の倫理 (đạo đức y khoa), の道 (đạo làm thầy thuốc).
  • Trong văn viết học thuật/biển hiệu, chữ xuất hiện rất thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
医師 Liên quan Bác sĩ (có chứng chỉ) Danh xưng pháp lý.
医者 Liên quan Bác sĩ Khẩu ngữ, phổ thông.
医学 Liên quan Y học Ngành học/khóa học.
医療 Liên quan Y liệu, chăm sóc y tế Hoạt động điều trị/chăm sóc.
患者 Quan hệ Bệnh nhân Đối tượng thụ hưởng dịch vụ y tế.
獣医 Liên quan Thú y Bác sĩ thú y; lĩnh vực y cho động vật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : chữ Hán “y”; shinjitai (dạng giản hóa) của chữ phồn thể 醫.
  • Âm On: い; âm Kun: không dùng trong hiện đại.
  • Từ ghép tiêu biểu: 学, 療, 師, 院, 獣医, 歯科医.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng theo chủ đề y tế, hãy chú ý nhóm từ có chữ đứng đầu: chúng thường là danh từ ngành nghề (医師), lĩnh vực (医学), hoặc hoạt động (医療). Cách nói như 医の倫理 dùng trong sách giáo khoa/luận văn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は学部に進学した。
    Anh ấy vào học khoa y.
  • 祖父は内科の師だった。
    Ông tôi từng là bác sĩ nội khoa.
  • 地域療を支える仕組みが必要だ。
    Cần một cơ chế hỗ trợ y tế cộng đồng.
  • 薬品の安全性を確認する。
    Xác nhận độ an toàn của dược phẩm.
  • 最新の再生療が注目されている。
    Y học tái tạo mới nhất đang được chú ý.
  • の倫理について学ぶ。
    Học về đạo đức y khoa.
  • 海外で療ボランティアに参加した。
    Tôi đã tham gia tình nguyện y tế ở nước ngoài.
  • 院の前で順番を待つ。
    Đợi đến lượt trước phòng khám.
  • 彼女は将来者になりたいと言っている。
    Cô ấy nói muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.
  • 動物の療を行う獣師の不足が課題だ。
    Thiếu bác sĩ thú y thực hiện điều trị cho động vật là một vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 医 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?