1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医
- Cách đọc: い
- Loại từ: Hán tự đơn; thành tố tạo từ/tiền tố danh từ
- Ngữ cảnh: y học, chăm sóc sức khỏe, học thuật
2. Ý nghĩa chính
- Y, y học, chữa trị. Chữ 医 thường không đứng độc lập trong hiện đại, mà xuất hiện trong từ ghép như 医学 (y học), 医師 (bác sĩ), 医療 (y liệu/chăm sóc y tế), 医院 (phòng khám/bệnh viện nhỏ), 医薬品 (dược phẩm).
3. Phân biệt
- 医師 vs 医者:
- 医師: danh xưng pháp lý “bác sĩ có chứng chỉ”.
- 医者: cách gọi phổ thông “bác sĩ”.
- 医学: ngành học y khoa; 医療: hoạt động chăm sóc/điều trị y tế.
- 医 là chữ Hán tạo từ; ít khi dùng một mình trong hội thoại thường ngày (trừ những cách nói loại hình như 医の倫理).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm tiền tố/ thành tố đầu: 医学, 医師, 医療, 医薬品, 医院.
- Cụm danh nghĩa trang trọng: 医の倫理 (đạo đức y khoa), 医の道 (đạo làm thầy thuốc).
- Trong văn viết học thuật/biển hiệu, chữ 医 xuất hiện rất thường xuyên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医師 |
Liên quan |
Bác sĩ (có chứng chỉ) |
Danh xưng pháp lý. |
| 医者 |
Liên quan |
Bác sĩ |
Khẩu ngữ, phổ thông. |
| 医学 |
Liên quan |
Y học |
Ngành học/khóa học. |
| 医療 |
Liên quan |
Y liệu, chăm sóc y tế |
Hoạt động điều trị/chăm sóc. |
| 患者 |
Quan hệ |
Bệnh nhân |
Đối tượng thụ hưởng dịch vụ y tế. |
| 獣医 |
Liên quan |
Thú y |
Bác sĩ thú y; lĩnh vực y cho động vật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 医: chữ Hán “y”; shinjitai (dạng giản hóa) của chữ phồn thể 醫.
- Âm On: い; âm Kun: không dùng trong hiện đại.
- Từ ghép tiêu biểu: 医学, 医療, 医師, 医院, 獣医, 歯科医.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ vựng theo chủ đề y tế, hãy chú ý nhóm từ có chữ 医 đứng đầu: chúng thường là danh từ ngành nghề (医師), lĩnh vực (医学), hoặc hoạt động (医療). Cách nói như 医の倫理 dùng trong sách giáo khoa/luận văn.
8. Câu ví dụ
- 彼は医学部に進学した。
Anh ấy vào học khoa y.
- 祖父は内科の医師だった。
Ông tôi từng là bác sĩ nội khoa.
- 地域医療を支える仕組みが必要だ。
Cần một cơ chế hỗ trợ y tế cộng đồng.
- 医薬品の安全性を確認する。
Xác nhận độ an toàn của dược phẩm.
- 最新の再生医療が注目されている。
Y học tái tạo mới nhất đang được chú ý.
- 医の倫理について学ぶ。
Học về đạo đức y khoa.
- 海外で医療ボランティアに参加した。
Tôi đã tham gia tình nguyện y tế ở nước ngoài.
- 医院の前で順番を待つ。
Đợi đến lượt trước phòng khám.
- 彼女は将来医者になりたいと言っている。
Cô ấy nói muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.
- 動物の医療を行う獣医師の不足が課題だ。
Thiếu bác sĩ thú y thực hiện điều trị cho động vật là một vấn đề.