刀圭 [Đao Khuê]
とうけい

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

y học; nghệ thuật y học; bác sĩ

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

thìa phân thuốc

Hán tự

Đao kiếm; đao; dao
Khuê ngọc vuông; góc; cạnh

Từ liên quan đến 刀圭