Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
医術
[Y Thuật]
いじゅつ
🔊
Danh từ chung
y thuật
Hán tự
医
Y
bác sĩ; y học
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
Từ liên quan đến 医術
医
い
y học
刀圭
とうけい
y học; nghệ thuật y học; bác sĩ
医学
いがく
y học
医業
いぎょう
hành nghề y
医道
いどう
nghệ thuật y học