包み隠し [Bao Ẩn]
つつみかくし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

che giấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじが、インサイダー取引とりひきつつかくそうとした。
Chính trị gia đã cố gắng che đậy vụ bê bối giao dịch nội gián.

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 包み隠し