勾引
[Câu Dẫn]
拘引 [Câu Dẫn]
拘引 [Câu Dẫn]
こういん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắt giữ
JP: しかし城にたどりつくなり、近衛兵を率いた人によって、わたしはこの牢獄に勾引されてしまった。
VI: Nhưng ngay khi đến thành, tôi đã bị một người chỉ huy lính gác bắt và nhốt vào ngục này.