動静
[Động Tĩnh]
動勢 [Động Thế]
動勢 [Động Thế]
どうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
tình hình; diễn biến
JP: 警察はそのグループの動静を常に監視する。
VI: Cảnh sát luôn theo dõi mọi hoạt động của nhóm đó.