動向
[Động Hướng]
どうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
xu hướng; khuynh hướng; chuyển động; thái độ
JP: 彼は金融アナリストで経済動向の分析には定評がある。
VI: Anh ấy là một nhà phân tích tài chính và có uy tín trong việc phân tích xu hướng kinh tế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
新聞は世の動向を左右する。
Báo chí có thể ảnh hưởng đến xu hướng thế giới.
日本の最新動向について報告したいと思います。
Tôi muốn báo cáo về những xu hướng mới nhất của Nhật Bản.
財政の専門家たちは最近の動向をどう判断してよいのかわからないのです。
Các chuyên gia tài chính không biết phải đánh giá những xu hướng gần đây như thế nào.
失業率が上昇の一途をたどる昨今の景気動向を勘案して、政府は追加の経済対策を打ち出した。
Xem xét xu hướng kinh tế hiện tại với tỷ lệ thất nghiệp đang tăng, chính phủ đã đưa ra các biện pháp kinh tế bổ sung.
民生用・産業用を含めて、ゴミのかさをコンパクト化する機器の今後の市場成長性が法制度の動向と関連して注目される。
Sự phát triển thị trường tương lai của các thiết bị làm giảm thể tích rác thải, bao gồm cả dân dụng và công nghiệp, đang được chú ý liên quan đến xu hướng pháp luật.