動き [Động]

うごき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chuyển động; di chuyển

JP: あいうごきは不可解ふかかい

VI: Hành động của tình yêu là không thể hiểu được.

Danh từ chung

xu hướng; phát triển; thay đổi; dao động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リスはうごきがすばやい。
Sóc di chuyển rất nhanh.
かれうごきがびんしょうだ。
Anh ấy có động tác yếu ớt.
なかうごきが問題もんだいですね。
Vấn đề là sự chuyển động của thế giới.
くちうごきをんでみて。
Hãy thử đọc khẩu hình xem.
このロボットのうごきはぎこちない。
Con robot này chuyển động rất gượng.
おとこみょううごきがあやしい。
Hành động kỳ lạ của người đàn ông đó thật đáng ngờ.
わたしはうなずいたが、うごきはしなかった。
Tôi đã gật đầu nhưng không hề di chuyển.
機械きかいはグリースでうごきがわるくなった。
Máy móc hoạt động kém do bị bôi trơn quá nhiều.
新聞しんぶんなかうごきをおしえてくれる。
Báo chí cho chúng ta biết về các diễn biến trên thế giới.
今朝けさ交通こうつう渋滞じゅうたいうごきがとれなかった。
Sáng nay bị kẹt xe không thể di chuyển được.

Hán tự

Từ liên quan đến 動き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動き
  • Cách đọc: うごき
  • Từ loại: Danh từ
  • Ngữ vực: Trung tính, dùng cả văn nói và văn viết; thường gặp trong tin tức, kinh tế, chính trị
  • Ngữ pháp: 動きがある/ない・動きが見られる・Nの動き・動きを見せる・動きを追う

2. Ý nghĩa chính

1) Sự chuyển động (vật lý): Chỉ chuyển động của cơ thể, đồ vật, bộ phận.

2) Diễn biến, biến động (tình hình): Chuyển biến trong xã hội, chính trị, kinh tế, thị trường.

3) Động thái, hành động: Hành vi hoặc bước đi cụ thể của cá nhân/tổ chức.

3. Phân biệt

  • 動き vs 動作: 動き = chuyển động/diễn biến chung; 動作 = thao tác, cử chỉ cụ thể (mang tính kỹ thuật).
  • 動向: Nghiêng về “xu hướng/động thái” mang tính vĩ mô và dài hạn hơn 動き.
  • 変化: “Sự thay đổi” nói chung; 動き nhấn mạnh tính “chuyển động/diễn tiến”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N(市場・株価・為替・世論)の動き: Biến động thị trường, giá cổ phiếu, tỉ giá, dư luận.
  • 〜に動きがある/ない: Có/không có tiến triển.
  • 動きを見せる/見せ始める: Bắt đầu có động thái.
  • 手・目・体の動き: Chuyển động của tay, mắt, cơ thể.
  • 最新の動きを追う/把握する: Theo dõi/nắm bắt diễn biến mới nhất.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
動作 Liên quan Thao tác, cử chỉ Cụ thể, mang tính kỹ thuật hơn 動き
動向 Đồng nghĩa gần Xu hướng, động thái Vĩ mô, thiên về dài hạn
変化 Liên quan Biến đổi Khái quát, không nhấn vào “chuyển động”
停滞 Đối nghĩa Trì trệ Ngược với có “động thái/diễn tiến”
進展 Liên quan Tiến triển Thường dùng cho dự án/đàm phán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 動(động, chuyển động)+ okurigana き (danh từ hoá từ 動く).
  • Kanji 動: gồm 重 (nặng) + 力 (lực) → gợi ý “dùng lực để dịch chuyển”. Âm On: ドウ; âm Kun: うご(く).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 市場の動き, 政局の動き, 最新の動き. Đây là cách diễn đạt nhã, trung tính để mô tả diễn tiến mà không khẳng định mạnh yếu. Trong báo cáo, “〜に動きが見られる” vừa khách quan vừa tránh quy kết chủ quan.

8. Câu ví dụ

  • 市場に新たな動きが見られる。
    Đã xuất hiện những diễn biến mới trên thị trường.
  • 手の動きを小さくして、もっと丁寧に書いてください。
    Hãy giảm chuyển động của tay và viết cẩn thận hơn.
  • 交渉はしばらく動きがなかった。
    Đàm phán đã không có tiến triển một thời gian.
  • 為替の動きを毎日チェックしている。
    Tôi kiểm tra biến động tỷ giá mỗi ngày.
  • 目の動きから緊張していることが分かった。
    Từ chuyển động mắt tôi biết là cậu ấy đang căng thẳng.
  • 政府の動きを注視する必要がある。
    Cần dõi theo động thái của chính phủ.
  • 株価の動きは不安定だ。
    Diễn biến giá cổ phiếu không ổn định.
  • 台風の動きに注意してください。
    Hãy chú ý đến đường đi của cơn bão.
  • 犯人の動きを追跡している。
    Chúng tôi đang lần theo hành tung của thủ phạm.
  • 景気の動きを読み誤った。
    Tôi đã đọc sai diễn biến của nền kinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?