勇烈 [Dũng Liệt]
ゆうれつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dũng cảm; dũng mãnh

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
Liệt nồng nhiệt; bạo lực; mãnh liệt; dữ dội; nghiêm trọng; cực đoan

Từ liên quan đến 勇烈