1. Thông tin cơ bản
- Từ: 労務
- Cách đọc: ろうむ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Công việc, nghiệp vụ về lao động và người lao động trong doanh nghiệp (quản lý lao động)
- Lĩnh vực: Quản trị nhân sự, luật lao động, kế toán chi phí
2. Ý nghĩa chính
Chỉ toàn bộ nghiệp vụ liên quan đến lao động trong tổ chức: chấm công, tiền lương, làm thêm giờ, an toàn vệ sinh, hợp đồng lao động, tuân thủ pháp luật, quan hệ lao động. Thường xuất hiện trong các cụm như 労務管理, 労務費, 労務担当, 労務監査.
3. Phân biệt
- 労働: Bản thân hoạt động lao động (lao động sản xuất). 労務 là “nghiệp vụ/quản trị” liên quan đến lao động.
- 人事: Nhân sự (tuyển dụng, bổ nhiệm, đánh giá). 労務 thiên về chế độ làm việc, lương, giờ giấc, luật lao động.
- 総務: Hành chính – tổng vụ. Không đồng nghĩa; tổng vụ lo công tác hành chính chung.
- 事務: Công việc văn phòng nói chung; 労務 là mảng chuyên ngành trong đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 労務管理を徹底する(triệt để quản lý lao động)
- 労務担当/労務担当者(phụ trách lao động)
- 労務費を計上する(hạch toán chi phí lao động)
- 労務相談/労務トラブル/労務リスク
- 社会保険労務士(社労士):chuyên gia chứng chỉ về bảo hiểm xã hội và lao động
- 人事労務システム/コンプライアンス(hệ thống, tuân thủ về nhân sự–lao động)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 労務管理 |
Từ liên quan |
Quản lý lao động |
Trụ cột của 労務 |
| 労働 |
Liên quan/khác biệt |
Lao động (hoạt động) |
Đối tượng quản lý của 労務 |
| 人事 |
Liên quan |
Nhân sự |
Tuyển dụng/đánh giá/đãi ngộ |
| 総務 |
Liên quan |
Tổng vụ |
Hành chính chung |
| 社会保険労務士 |
Liên quan |
Chuyên gia bảo hiểm–lao động |
Chứng chỉ hành nghề (社労士) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 労: On: ロウ – lao động, vất vả.
- 務: On: ム, Kun: つとめる – nhiệm vụ, đảm trách.
- Cấu tạo: 労(lao động)+務(nghiệp vụ)→ “nghiệp vụ lao động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mảng 労務 ở Nhật chịu ảnh hưởng chặt chẽ của Luật tiêu chuẩn lao động và quy định về giờ làm, nghỉ bù, làm thêm. Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường thuê 社労士 tư vấn để giảm rủi ro kiện tụng và bảo đảm tuân thủ khi thay đổi chế độ lương hay ca kíp.
8. Câu ví dụ
- 当社は労務管理の体制を見直した。
Công ty chúng tôi đã rà soát lại hệ thống quản lý lao động.
- 労務担当者に勤怠データを提出してください。
Vui lòng nộp dữ liệu chấm công cho người phụ trách lao động.
- 人事労務システムを導入して業務を効率化する。
Triển khai hệ thống nhân sự–lao động để nâng cao hiệu quả công việc.
- 残業の適正化は労務上の重要課題だ。
Tối ưu hóa làm thêm là vấn đề quan trọng về mặt lao động.
- 新制度に伴い労務規程を改定した。
Đã sửa đổi quy chế lao động theo chế độ mới.
- 外部の社労士に労務相談を依頼する。
Nhờ chuyên gia xã hội–lao động tư vấn về lao động.
- 工事の労務費が予算を上回った。
Chi phí lao động cho công trình vượt ngân sách.
- 監査で労務関連の書類が確認された。
Các tài liệu liên quan đến lao động đã được kiểm tra trong đợt kiểm toán.
- 海外拠点の労務リスクを評価する。
Đánh giá rủi ro lao động tại cơ sở ở nước ngoài.
- テレワークに対応した労務ルールを整備した。
Đã hoàn thiện các quy định lao động phù hợp với làm việc từ xa.