Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
割れ易い
[Cát Dịch]
われやすい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
dễ vỡ; dễ nứt
Hán tự
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
易
Dịch
dễ dàng; sẵn sàng; đơn giản; bói toán
Từ liên quan đến 割れ易い
か細い
かぼそい
mảnh mai; gầy
もろい
giòn; dễ vỡ; yếu; mỏng manh
やわ
よばなし
trò chuyện đêm; câu chuyện kể vào ban đêm
壊れ易い
こわれやすい
dễ vỡ; dễ hỏng
弱い
よわい
yếu
柔
やわ
mềm; yếu; dễ vỡ; xây dựng kém; không vững chắc
脆い
もろい
giòn; dễ vỡ; yếu; mỏng manh
脆弱
ぜいじゃく
yếu; dễ vỡ
花車
きゃしゃ
mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch
華奢
きゃしゃ
mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch
華車
きゃしゃ
mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch
Xem thêm