割り付け [Cát Phó]

割付け [Cát Phó]

割付 [Cát Phó]

わりつけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân bổ; phân công; phân phối; bố cục; chỉnh sửa

Hán tự

Từ liên quan đến 割り付け