剥ける [Bóc]
剝ける [剝]
むける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bong ra; tróc ra

Hán tự

Bóc bong ra; bóc; phai màu; đổi màu
bong ra; lột; phai màu; đổi màu

Từ liên quan đến 剥ける