Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đâm; xuyên qua; chích; cắm; đẩy
JP: 蚊にたくさん刺されました。
VI: Tôi bị muỗi đốt nhiều quá.
JP: アリスは頭に花をさしています。
VI: Alice đang cài hoa trên đầu.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 hiếm khi cũng viết là 螫す
chích; cắn
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
may; khâu; thêu
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chèo (thuyền)
🔗 差す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bắt (bằng cột có bôi nhựa)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
bắt (người chạy); bắt (bóng)