チクチク
ちくちく

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

châm chích

JP: 左目ひだりめがチクチクします。

VI: Mắt trái tôi cảm thấy nhói.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このセーター、くびのところがチクチクする。
Cái áo len này làm cổ tôi ngứa.

Từ liên quan đến チクチク