制球 [Chế Cầu]
せいきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

kiểm soát (của người ném bóng)

🔗 制球力

Hán tự

Chế hệ thống; luật
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 制球