制球 [Chế Cầu]

せいきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

kiểm soát (của người ném bóng)

🔗 制球力

Hán tự

Từ liên quan đến 制球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制球
  • Cách đọc: せいきゅう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thể thao, bóng chày)
  • Lĩnh vực: Bóng chày (野球)
  • Ghi chú: Thường đi cùng 力 để thành 制球力 (năng lực kiểm soát bóng). Từ vay mượn tương đương thông dụng: コントロール.

2. Ý nghĩa chính

制球 là “khả năng kiểm soát bóng ném” của pitcher: ném đúng vào vị trí mong muốn, hạn chế bóng ngoài khu vực strike, giảm 四球 (walk). Hiểu đơn giản là “độ chính xác khi ném”.

3. Phân biệt

  • 制球 vs 制球力: 制球 là khái niệm; 制球力 nhấn mạnh “năng lực/mức độ” kiểm soát.
  • 制球 vs コントロール: Nghĩa gần như tương đương; コントロール dùng khẩu ngữ thường ngày nhiều hơn, 制球 mang sắc thái thuật ngữ báo chí/chuyên môn.
  • 制球 vs コマンド: コマンド (command) đôi khi dùng để nói “định vị bóng tinh tế” cao cấp hơn so với chỉ là không ném bóng bậy; 制球 bao quát chung về kiểm soát.
  • Trái nghĩa thực tế: ノーコン (ném thiếu kiểm soát), 乱調 (phong độ ném rối loạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả phong cách/điểm mạnh: 制球がいい/抜群の制球.
  • Chỉ vấn đề/trục trặc: 制球が乱れる/制球難/制球ミス.
  • Dùng trong bình luận thi đấu, bài báo, báo cáo trinh sát (scouting report).
  • Kết hợp thường gặp: 制球重視, 制球面の改善, 制球で勝負する, 制球不足.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コントロール Đồng nghĩa Kiểm soát bóng Khẩu ngữ, phổ biến trong bình luận.
制球力 Liên quan Năng lực kiểm soát Dạng “năng lực”; thường đánh giá tuyển thủ.
コマンド Liên quan Định vị bóng tinh tế Sắc thái cao cấp hơn “control”.
ノーコン Đối nghĩa Ném thiếu kiểm soát Khẩu ngữ, đôi khi mang sắc thái chê.
乱調 Đối nghĩa Phong độ ném rối loạn Nói chung về trạng thái ném tệ, không chỉ control.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 制: “chế”, “kiềm chế”, “điều chỉnh”. On: セイ.
  • 球: “cầu”, “quả bóng”. On: キュウ; Kun: たま.
  • Gộp nghĩa: “kiểm soát (制) quả bóng (球)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá pitcher, hãy tách “điểm vào strike zone” và “đặt bóng đúng góc nhỏ”. Người có 制球 tốt không chỉ giảm walk mà còn có thể “vẽ” góc khuất để ép batter đánh bóng xấu. Vì vậy, 制球 kết hợp với変化球のキレ (độ sắc của bóng biến hóa) tạo nên hiệu quả out cao dù tốc độ không vượt trội.

8. Câu ví dụ

  • 彼は制球が安定しているので四球が少ない。
    Anh ấy kiểm soát bóng ổn định nên rất ít đi bộ (walk).
  • 今日のピッチャーは制球に苦しんだ。
    Pitcher hôm nay gặp khó khăn về kiểm soát bóng.
  • 制球ミスから大量失点につながった。
    Từ lỗi kiểm soát bóng dẫn tới bị mất nhiều điểm.
  • ベテランは球速より制球で勝負する。
    Cầu thủ kỳ cựu dựa vào kiểm soát hơn là tốc độ bóng.
  • 制球重視の投球スタイルだ。
    Đó là phong cách ném chú trọng kiểm soát.
  • 制球が甘く真ん中に入った。
    Kiểm soát lỏng, bóng đi vào giữa ngay.
  • フォークは制球が難しい球種だ。
    Forkball là loại bóng khó kiểm soát.
  • ブルペンでは良かったが試合では制球が乱れた。
    Ở bullpen thì ổn nhưng vào trận lại rối loạn kiểm soát.
  • 彼は抜群の制球力を持つ左腕だ。
    Anh ấy là tay ném trái có năng lực kiểm soát xuất sắc.
  • コーチに制球の改善を指摘された。
    Bị huấn luyện viên nhắc cần cải thiện kiểm soát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?