出願 [Xuất Nguyện]

しゅつがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đơn xin; nộp đơn

JP: 1つ1つの出願しゅつがん1件いちけんずつ考慮こうりょしなければならないだろう。

VI: Cần xem xét từng đơn đăng ký một.

Hán tự

Từ liên quan đến 出願

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出願
  • Cách đọc: しゅつがん
  • Loại từ: Danh từ + する
  • Nghĩa tiếng Việt: nộp đơn (chính thức), đăng ký (hồ sơ)
  • Ghi chú dùng: Dùng trong bối cảnh pháp lý/hành chính: thi đại học, bằng sáng chế, trợ cấp, thị thực.

2. Ý nghĩa chính

出願 là hành vi nộp hồ sơ chính thức đến cơ quan/tổ chức có thẩm quyền. Thường gặp trong cụm 出願する, 出願書類, 出願期間, 出願人, 特許出願.

3. Phân biệt

  • 出願 vs 申請: 出願 nhấn mạnh việc “nộp hồ sơ” theo quy trình tuyển chọn/thẩm định (thi cử, sáng chế); 申請 là xin cấp phép/chế độ nói chung.
  • 志願: nhấn mạnh ý chí tình nguyện (ứng tuyển nhập học/nhập ngũ), không nhất thiết là hồ sơ hành chính đầy đủ như 出願.
  • 申し込み: đăng ký tham gia/sử dụng dịch vụ; tính chính thức thấp hơn tùy trường hợp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 大学に出願する, 特許を出願する, 出願書類, 出願期間, 出願資格, 出願を取り下げる.
  • Ngữ cảnh: giáo dục (願書), sở hữu trí tuệ (特許・商標), tài trợ, cư trú/visa.
  • Sắc thái: trang trọng, pháp lý; yêu cầu tuân thủ hạn nộp, lệ phí (出願料), biểu mẫu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
申請 Gần nghĩa (rộng) xin cấp, yêu cầu Thủ tục hành chính nói chung; không chỉ thi/ sáng chế.
願書 Liên quan đơn dự tuyển (nhập học) Giấy tờ cụ thể trong hồ sơ 出願 vào trường.
志願 Liên quan sắc thái tự nguyện ứng tuyển Nhấn mạnh ý chí cá nhân hơn thủ tục.
取り下げ/撤回 Đối nghĩa hành động rút hồ sơ/thu hồi Hủy việc nộp: 出願を取り下げる.
却下/不受理 Liên quan kết quả bác đơn/không tiếp nhận Kết quả khi hồ sơ không đạt yêu cầu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゅつ): ra, xuất trình.
  • (がん): nguyện, thỉnh cầu.
  • Ghép nghĩa: “đưa ra lời thỉnh cầu (hồ sơ)” → 出願.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục Nhật, 出願 đại học có giai đoạn riêng: xác nhận tư cách, nộp lệ phí, tải/ gửi 願書, và chỉ sau khi “受理” mới đến “受験”. Trong sở hữu trí tuệ, ngày 出願 (出願日) đặc biệt quan trọng vì ảnh hưởng quyền ưu tiên.

8. Câu ví dụ

  • 第一志望の大学に出願した。
    Tôi đã nộp đơn vào trường đại học nguyện vọng một.
  • 出願期間は今月末までです。
    Thời gian nộp hồ sơ đến hết cuối tháng này.
  • 特許を出願してから審査を待つ。
    Sau khi nộp đơn bằng sáng chế, đợi thẩm định.
  • 出願書類に不備があり、差し戻された。
    Hồ sơ nộp có thiếu sót nên bị trả lại.
  • 留学ビザの出願に必要な証明書を集める。
    Thu thập giấy tờ cần cho việc nộp hồ sơ xin visa du học.
  • 事情により出願を取り下げた。
    Vì lý do riêng, tôi đã rút hồ sơ đã nộp.
  • オンラインで出願できる大学が増えている。
    Ngày càng nhiều trường cho phép nộp hồ sơ trực tuyến.
  • 商標の出願人は会社名義となる。
    Người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu đứng tên công ty.
  • この奨学金は外国人学生の出願も受け付ける。
    Học bổng này cũng nhận hồ sơ của du học sinh nước ngoài.
  • 出願料の支払いが完了していない。
    Phí nộp hồ sơ vẫn chưa thanh toán xong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出願 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?