出願 [Xuất Nguyện]
しゅつがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đơn xin; nộp đơn

JP: 1つ1つの出願しゅつがん1件いちけんずつ考慮こうりょしなければならないだろう。

VI: Cần xem xét từng đơn đăng ký một.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn

Từ liên quan đến 出願